Trang chủ475960 • KOSDAQ
add
Tomocube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.450,00 ₩ - 15.650,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,37 T KRW
Số lượng trung bình
476,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 85,35% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 57,18% |
Thu nhập ròng | -2,13 T | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,53 | 55,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 T | -50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | — |
Tổng tài sản | 15,90 T | — |
Tổng nợ | 1,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 T | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | -0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,44 Tr | 22,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,60 Tr | -164,16% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web