Trang chủ475830 • KOSDAQ
add
Orum Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.500,00 ₩ - 71.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 72.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT KRW
Số lượng trung bình
342,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,89 Tr | -99,92% |
Chi phí hoạt động | 13,95 T | 72,50% |
Thu nhập ròng | -13,62 T | -194,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,72 N | -124.077,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,29 T | -198,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,66 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 182,33 T | 14,00% |
Tổng nợ | 37,15 T | 27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 T | -194,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 T | -150,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,59 T | 83.636,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,06 Tr | 256,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,77 T | -16,24% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -126,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20