Trang chủ4755 • TPE
add
San Fu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,00 NT$ - 102,00 NT$
Phạm vi một năm
82,80 NT$ - 158,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T TWD
Số lượng trung bình
154,64 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 33,41% |
Chi phí hoạt động | 125,21 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 96,11 Tr | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -44,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | -26,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,85 Tr | -30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,98 Tr | 21,63% |
Tổng tài sản | 7,40 T | -4,98% |
Tổng nợ | 2,84 T | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,11 Tr | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,20 Tr | -53,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,05 Tr | 38,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,76 Tr | 59,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,46 Tr | -55,88% |
Dòng tiền tự do | 132,05 Tr | -58,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
293