Trang chủ475580 • KOSDAQ
add
Alux Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
11.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.480,00 ₩ - 11.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.720,00 ₩ - 16.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,41 T KRW
Số lượng trung bình
932,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,73 T | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | 26,28% |
Thu nhập ròng | -3,60 T | -242,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,28 | -260,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 T | -206,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,86 T | 136,55% |
Tổng tài sản | 57,47 T | 48,40% |
Tổng nợ | 7,75 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 T | -242,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,44 Tr | -115,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,19 T | 4.494,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | -196,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,02 Tr | -112,27% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
108