Trang chủ475580 • KOSDAQ
add
Alux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.690,00 ₩
Phạm vi một năm
8.170,00 ₩ - 16.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,83 T KRW
Số lượng trung bình
132,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,71 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 7,46 T | 35,47% |
Thu nhập ròng | 596,60 Tr | -47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -54,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,80 Tr | -96,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,27 T | — |
Tổng tài sản | 100,27 T | — |
Tổng nợ | 49,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,60 Tr | -47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,14 T | -1.592,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,90 T | 6.017,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -757,79% |
Dòng tiền tự do | -7,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
108