Trang chủ475400 • KOSDAQ
add
CMES Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 38.000,00 ₩
Phạm vi một năm
17.290,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,50 T KRW
Số lượng trung bình
516,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 139,99% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 31,34% |
Thu nhập ròng | -3,60 T | -12,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,84 | 53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 T | -20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,65 T | — |
Tổng tài sản | 72,02 T | — |
Tổng nợ | 8,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 T | -12,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 T | -29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -201,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,74 Tr | 106,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 T | -2.673,39% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web