Trang chủ475400 • KOSDAQ
add
CMES Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.800,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Phạm vi một năm
14.670,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,10 T KRW
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,26 Tr | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 17,32% |
Thu nhập ròng | -3,65 T | -32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -384,15 | -45,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 T | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | — |
Tổng tài sản | 18,78 T | — |
Tổng nợ | 6,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 T | -32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 T | -53,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -266,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,50 Tr | -72,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 T | -151,83% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web