Trang chủ475400 • KOSDAQ
add
CMES Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.150,00 ₩ - 35.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.670,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
375,67 T KRW
Số lượng trung bình
484,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 305,54% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 47,10% |
Thu nhập ròng | -3,01 T | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,10 | 79,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 T | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,56 T | 741,81% |
Tổng tài sản | 73,20 T | 289,74% |
Tổng nợ | 6,37 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 T | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 T | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,80 Tr | -123,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,64 Tr | 529,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -1.621,59% |
Dòng tiền tự do | -4,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
158