Trang chủ475250 • KOSDAQ
add
Hana 33 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T KRW
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
59,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,76 N | -99,44% |
Thu nhập ròng | 37,28 Tr | 69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 274,35% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 2,24% |
Tổng nợ | 1,12 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,28 Tr | 69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,18 Tr | 1.899,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,31 Tr | 108,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,49 Tr | 185,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
1