Trang chủ475230 • KOSDAQ
add
NRB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.890,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
10.590,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,20 T KRW
Số lượng trung bình
147,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -36,99% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 476,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,28 | 473,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | -11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 T | — |
Tổng tài sản | 176,94 T | — |
Tổng nợ | 92,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 476,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 T | -132,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 T | -478,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,05 T | 2.527,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,01 T | 736,50% |
Dòng tiền tự do | -21,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
73