Trang chủ475230 • KOSDAQ
add
NRB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.790,00 ₩
Phạm vi một năm
11.360,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,46 T KRW
Số lượng trung bình
337,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -14,64% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -1.397,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,07 | -1.255,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | — |
Tổng tài sản | 144,89 T | — |
Tổng nợ | 107,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -1.397,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 T | 24,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -53,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,89 Tr | -105,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | -251,97% |
Dòng tiền tự do | 5,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
78