Trang chủ475150 • KRX
add
SK Eternix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.000,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Phạm vi một năm
11.500,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
825,29 T KRW
Số lượng trung bình
774,14 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,32 T | 366,76% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 26,98% |
Thu nhập ròng | 14,30 T | 630,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,89 | 213,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 T | 275,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,30 T | 127,46% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 49,76% |
Tổng nợ | 978,12 T | 60,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 T | 630,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,55 T | -260,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,24 T | -255,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,62 T | 1.346,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,02 T | 115,87% |
Dòng tiền tự do | -43,03 T | -352,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
92