Trang chủ475150 • KRX
add
SK Eternix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.810,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.500,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
678,46 T KRW
Số lượng trung bình
669,11 N
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,43 T | -71,04% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 33,38% |
Thu nhập ròng | -5,05 T | -174,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,88 | -358,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 T | -62,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,84 T | 65,32% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 86,53% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 115,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 T | -174,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,13 T | 197,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,66 T | -1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,28 T | -292,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,18 T | -23,87% |
Dòng tiền tự do | 135,50 T | 166,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87