Trang chủ4743 • TYO
add
ITFOR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.445,00 ¥ - 1.492,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,56 T JPY
Số lượng trung bình
69,27 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 9,39% |
Thu nhập ròng | 626,65 Tr | -12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | -2,25% |
Tổng tài sản | 22,22 T | 0,99% |
Tổng nợ | 3,69 T | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,65 Tr | -12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
592