Trang chủ474170 • KOSDAQ
add
Lumir Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 13.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,35 T KRW
Số lượng trung bình
223,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 823,49 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | -217,08 Tr | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,62 Tr | 35,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,75 T | — |
Tổng tài sản | 68,12 T | — |
Tổng nợ | 7,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,08 Tr | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 T | 275,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 T | -1.125,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 840,26 Tr | 145,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 T | -1,42% |
Dòng tiền tự do | -9,57 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
77