Trang chủ474170 • KOSDAQ
add
Lumir Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.810,00 ₩ - 9.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 19.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,60 T KRW
Số lượng trung bình
792,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -64,04% |
Chi phí hoạt động | 337,21 Tr | -49,26% |
Thu nhập ròng | 493,67 Tr | 396,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 923,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,41 Tr | 216,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 T | 86,87% |
Tổng tài sản | 67,80 T | 46,29% |
Tổng nợ | 7,08 T | -51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,67 Tr | 396,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 T | 349,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | -69,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -496,45 Tr | -863,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,82 Tr | 97,61% |
Dòng tiền tự do | -4,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81