Trang chủ4739 • TPE
add
Coremax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,00 NT$ - 46,70 NT$
Phạm vi một năm
39,70 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T TWD
Số lượng trung bình
234,26 N
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,42 Tr | -16,35% |
Chi phí hoạt động | 104,17 Tr | 33,43% |
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | 166,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 179,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,60 Tr | 1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 4,48% |
Tổng tài sản | 9,85 T | -0,68% |
Tổng nợ | 3,31 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | 166,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,07 Tr | -70,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,20 Tr | 67,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,74 Tr | 103,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,91 Tr | -15,47% |
Dòng tiền tự do | 38,90 Tr | -84,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
213