Trang chủ473980 • KOSDAQ
add
Knowmerce Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Phạm vi một năm
16.830,00 ₩ - 38.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,45 T KRW
Số lượng trung bình
160,73 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,64 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 23,95% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | 75,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 67,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 43,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,54 T | — |
Tổng tài sản | 116,50 T | — |
Tổng nợ | 14,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | 75,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | -49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 T | 249,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 776,06 Tr | 1.379,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,11 T | 9,06% |
Dòng tiền tự do | -14,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
72