Trang chủ4735 • TYO
add
Kyoshin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 1,75% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -48,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,00 Tr | -26,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 20,91 T | 0,96% |
Tổng nợ | 16,98 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -48,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.125