Trang chủ4733 • TYO
add
Obic Business Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.440,00 ¥ - 8.699,00 ¥
Phạm vi một năm
6.503,00 ¥ - 9.379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
654,36 T JPY
Số lượng trung bình
138,01 N
Tỷ số P/E
38,78
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,78 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,86 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | 11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,78 T | 4,69% |
Tổng tài sản | 213,84 T | 6,69% |
Tổng nợ | 48,07 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 T | -3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,83 Tr | -627,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,00 N | -57,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 T | -12,61% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | -10,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
995