Trang chủ4733 • TYO
add
Obic Business Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.864,00 ¥ - 9.010,00 ¥
Phạm vi một năm
6.503,00 ¥ - 9.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
677,20 T JPY
Số lượng trung bình
88,04 N
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 4,07 T | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,53 | -4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,93 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 204,60 T | 5,85% |
Tổng nợ | 44,62 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 T | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,17 Tr | -71,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 T | -11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 T | -88,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
995