Trang chủ473050 • KOSDAQ
add
Yuanta 15 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 T KRW
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
48,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -18,08 Tr | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 230,00 | 53,33% |
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,55 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 15,69 T | 2,39% |
Tổng nợ | 1,66 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 Tr | -96,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,84 Tr | -96,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023