Trang chủ472220 • KOSDAQ
add
Shnyng HppyTmrrw No.10 Spcl Prps Acq Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T KRW
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
61,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -17,86 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 49,96% |
Thu nhập ròng | 68,84 Tr | 42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,49 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 2,06% |
Tổng nợ | 1,55 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,84 Tr | 42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | -177,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,14 Tr | -177,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023