Trang chủ472220 • KOSDAQ
add
Shnyng HppyTmrrw No.10 Spcl Prps Acq Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T KRW
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
97,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -18,05 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 50,00% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -106,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 105,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 11,16 T | 1,22% |
Tổng nợ | 1,54 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -106,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,37 Tr | 2.384,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 Tr | -30,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023