Trang chủ4718 • TYO
add
WASEDA ACADEMY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.134,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ¥ - 2.172,00 ¥
Phạm vi một năm
1.325,00 ¥ - 2.172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,30 T JPY
Số lượng trung bình
45,58 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 43,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 23,99 T | 3,79% |
Tổng nợ | 10,08 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 43,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.090