Trang chủ4716 • TYO
add
Oracle Corp Japan
Giá đóng cửa hôm trước
14.040,00 ¥
Phạm vi một năm
10.890,00 ¥ - 15.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT JPY
Số lượng trung bình
155,82 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,38 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 13,97 T | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,76 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,02 T | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 T | -72,55% |
Tổng tài sản | 274,12 T | -5,78% |
Tổng nợ | 138,32 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,97 T | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.257