Trang chủ471050 • KOSDAQ
add
Daishin Balance No17 Spcl Prps Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 2.245,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T KRW
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
51,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -23,19 Tr | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 107,55 Tr | 98,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -463,72 | -81,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -187,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -1,93% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 2,52% |
Tổng nợ | 1,18 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,55 Tr | 98,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,64 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 Tr | 26,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1