Trang chủ4705 • TYO
add
Clip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ¥ - 788,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
29,45
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,00 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 460,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 480,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 450,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -8,26% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -3,18% |
Tổng nợ | 755,00 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 460,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
193