Trang chủ469880 • KOSDAQ
add
Hana 30 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.937,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T KRW
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
64,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -33,11 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 56,94 Tr | -44,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,96 | 47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,06 Tr | -2,00% |
Tổng tài sản | 17,89 T | 2,26% |
Tổng nợ | 2,88 T | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,94 Tr | -44,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,59 N | -9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,59 N | -9,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1