Trang chủ469750 • KOSDAQ
add
IVisionWorks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.509,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ₩ - 1.794,00 ₩
Phạm vi một năm
841,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
722,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 937,57 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 120,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 117,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 300,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | -11,51% |
Tổng tài sản | 47,82 T | -5,59% |
Tổng nợ | 11,19 T | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 120,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 T | 222,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,10 Tr | -100,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -176,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | -82,62% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130