Trang chủ468760 • KOSDAQ
add
Eugene Special Purpose Acquisition 10 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ₩ - 2.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T KRW
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
62,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -23,02 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -0,00% |
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | -22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,79 | 27,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 0,02% |
Tổng tài sản | 10,23 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,57 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | -22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -158,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -158,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
3