Trang chủ467930 • KOSDAQ
add
IBKS No23 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T KRW
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
88,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -17,80 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | -20,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | -24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,71 | 28,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -0,64% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 2,19% |
Tổng nợ | 1,60 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | -24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,65 Tr | 310,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,65 Tr | 310,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
1