Trang chủ4678 • TYO
add
Shuei Yobiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
33,37 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 358,00 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,25 Tr | 27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,00 Tr | 24,10% |
Tổng tài sản | 9,22 T | 6,22% |
Tổng nợ | 4,89 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
656