Trang chủ4674 • TYO
add
Cresco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.206,00 ¥
Phạm vi một năm
955,50 ¥ - 1.451,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,96 T JPY
Số lượng trung bình
63,49 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 17,46% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 42,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 T | 22,59% |
Tổng tài sản | 41,78 T | 24,74% |
Tổng nợ | 11,62 T | 44,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 42,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
2.742