Trang chủ466910 • KOSDAQ
add
NH Special Purpose Acquisition 30 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.135,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 2.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T KRW
Số lượng trung bình
35,42 N
Tỷ số P/E
63,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -28,25 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 100,35 Tr | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,22 | 32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,83 Tr | -17,96% |
Tổng tài sản | 20,68 T | 2,57% |
Tổng nợ | 2,67 T | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,35 Tr | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,94 Tr | 23,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 Tr | 23,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023