Trang chủ4665 • TYO
add
Duskin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.688,00 ¥ - 3.714,00 ¥
Phạm vi một năm
3.201,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,27 T JPY
Số lượng trung bình
122,66 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,51 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 19,01 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 4,60 T | 124,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 T | -18,61% |
Tổng tài sản | 197,57 T | 0,46% |
Tổng nợ | 48,05 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 T | 124,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.792