Trang chủ466100 • KOSDAQ
add
Clobot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.500,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 46.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT KRW
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -4,73% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,21 | 38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 T | 24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,31 T | 169,35% |
Tổng tài sản | 70,52 T | 146,53% |
Tổng nợ | 13,60 T | 87,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 T | -206,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,18 T | 172,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,27 Tr | 106,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,61 T | 152,87% |
Dòng tiền tự do | -8,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
136