Trang chủ466100 • KOSDAQ
add
Clobot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.650,00 ₩ - 44.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 49.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,73 T | 100,03% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 15,02% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 151,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 125,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 147,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,38 T | 181,66% |
Tổng tài sản | 73,55 T | — |
Tổng nợ | 14,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 151,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 139,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,45 T | -444,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,86 Tr | 87,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,99 T | -113,15% |
Dòng tiền tự do | 949,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
136