Trang chủ4657 • TYO
add
Environmental Control Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
436,00 ¥ - 439,00 ¥
Phạm vi một năm
413,00 ¥ - 603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 312,00 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -112,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -111,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | -58,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,00 Tr | 52,09% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 0,10% |
Tổng nợ | 3,78 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -112,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
305