Trang chủ465770 • KRX
add
STX Green Logis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.260,00 ₩ - 7.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.050,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,21 T KRW
Số lượng trung bình
126,84 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 T | 407,78% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 486,81% |
Thu nhập ròng | -8,21 T | -1.359,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | -347,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | -44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | 64,47% |
Tổng tài sản | 194,98 T | 146,73% |
Tổng nợ | 140,76 T | 226,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 T | -1.359,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 T | 218,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,90 T | 176,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 T | -53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,43 Tr | 96,66% |
Dòng tiền tự do | 9,95 T | 57,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
14