Trang chủ465770 • KRX
add
STX Green Logis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Phạm vi một năm
6.270,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,62 T KRW
Số lượng trung bình
38,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,85 T | 205,46% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 157,86% |
Thu nhập ròng | -7,25 T | -131,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,55 | -110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -84,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -78,04% |
Tổng tài sản | 201,07 T | 52,78% |
Tổng nợ | 152,17 T | 102,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 T | -131,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,18 T | -312,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,87 Tr | -96,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | -136,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -112,68% |
Dòng tiền tự do | -256,44 Tr | -205,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
11