Trang chủ4651 • TYO
add
Sanix Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ¥ - 224,00 ¥
Phạm vi một năm
192,00 ¥ - 342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T JPY
Số lượng trung bình
89,13 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 0,97% |
Thu nhập ròng | 561,00 Tr | -17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -16,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | 20,42% |
Tổng tài sản | 37,51 T | 6,65% |
Tổng nợ | 27,79 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,00 Tr | -17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.049