Trang chủ464A • TYO
add
Institute for Q-shu Pioneers of Spce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.561,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Phạm vi một năm
1.551,00 ¥ - 1.836,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,49 T JPY
Số lượng trung bình
101,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 425,00 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 34,64% |
Thu nhập ròng | -487,00 Tr | 74,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,59 | 78,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,50 Tr | -58,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 61,24% |
Tổng tài sản | 22,36 T | 93,41% |
Tổng nợ | 7,72 T | 57,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,00 Tr | 74,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
iQPS is a Japanese satellite manufacturer and operator. The company was founded as a spin-off company of Kyushu University in 2005. As of September 2025, the company operated seven Earth observation satellites, each equipped with a synthetic-aperture radar. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 2005
Trang web
Nhân viên
62