Trang chủ464580 • KOSDAQ
add
Dotmill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.150,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | 76,87% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 26,43% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | 34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | 62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 335,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | 988,54% |
Tổng tài sản | 27,56 T | 71,16% |
Tổng nợ | 26,66 T | 85,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | 34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 T | -242,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 T | 35,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,65 T | 162,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 T | 184,93% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | 39,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
107