Trang chủ464500 • KOSDAQ
add
Iron Device Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,46 Tr | -56,19% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 39,78% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -161,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,73 | -496,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -81,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,07 T | 112,16% |
Tổng tài sản | 34,03 T | 84,21% |
Tổng nợ | 5,33 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -161,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -652,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -26,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,07 Tr | -108,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | -535,85% |
Dòng tiền tự do | -480,97 Tr | -273,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
43