Trang chủ464440 • KOSDAQ
add
Korea No.13 Special Prps Acqstn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T KRW
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
70,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -16,49 Tr | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | -46,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,21 | 48,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,57 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | -46,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | -213,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,79 Tr | -213,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1