Trang chủ464080 • KOSDAQ
add
SOS Lab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.110,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 16.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,94 T KRW
Số lượng trung bình
262,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 172,07% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 31,21% |
Thu nhập ròng | -4,42 T | -40,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,84 | 48,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 T | -30,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,51 T | -51,81% |
Tổng tài sản | 42,49 T | -4,52% |
Tổng nợ | 18,58 T | 172,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 T | -40,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 T | 25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 T | 116,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,97 Tr | -98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 597,87% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | 40,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
110