Trang chủ4635 • TYO
add
Tokyo Printing Ink Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Phạm vi một năm
2.622,00 ¥ - 4.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T JPY
Số lượng trung bình
9,59 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 17,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -12,75% |
Tổng tài sản | 53,67 T | 4,85% |
Tổng nợ | 23,63 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
684