Trang chủ4633 • TYO
add
Tập đoàn Sakata Inx
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.217,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Phạm vi một năm
1.488,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,92 T JPY
Số lượng trung bình
175,53 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,34 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 11,83 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 T | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 T | -2,67% |
Tổng tài sản | 213,44 T | 1,02% |
Tổng nợ | 97,85 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.143