Trang chủ4631 • TYO
add
Tập đoàn DIC
Giá đóng cửa hôm trước
2.598,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.601,50 ¥ - 2.635,00 ¥
Phạm vi một năm
2.378,00 ¥ - 3.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
248,31 T JPY
Số lượng trung bình
380,75 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,46 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 41,72 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 10,68 T | 128,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 128,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,97 T | 32,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,87 T | -29,32% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | -1,48% |
Tổng nợ | 805,82 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 T | 128,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 2, 1908
Trang web
Nhân viên
21.184