Trang chủ4629 • TYO
add
Daishin Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.433,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.287,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 838,00 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,00 Tr | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 46,41% |
Tổng tài sản | 25,20 T | 4,41% |
Tổng nợ | 8,68 T | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1952
Trang web
Nhân viên
231