Trang chủ4629 • TYO
add
Daishin Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.381,00 ¥
Phạm vi một năm
1.306,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 947,00 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 23,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,75 Tr | 39,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 4,27% |
Tổng nợ | 9,63 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1952
Trang web
Nhân viên
231