Trang chủ462980 • KOSDAQ
add
Aiji Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Phạm vi một năm
2.110,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,75 T KRW
Số lượng trung bình
97,78 N
Tỷ số P/E
826,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | 41,30% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -95,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -96,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,80 Tr | -64,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 T | 242,85% |
Tổng tài sản | 32,57 T | 104,67% |
Tổng nợ | 12,93 T | 25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -95,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,10 Tr | 207,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 T | -1.076,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,73 Tr | -13,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | -478,76% |
Dòng tiền tự do | -50,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web