Trang chủ4628 • TYO
add
Sk Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.050,00 ¥ - 9.090,00 ¥
Phạm vi một năm
8.130,00 ¥ - 9.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,85 T JPY
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,21 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -50,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -50,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,18 T | -0,46% |
Tổng tài sản | 189,35 T | 2,72% |
Tổng nợ | 26,55 T | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -50,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1958
Trang web
Nhân viên
2.378