Trang chủ4628 • TYO
add
Sk Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.670,00 ¥ - 8.850,00 ¥
Phạm vi một năm
7.790,00 ¥ - 9.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,24 T JPY
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -12,57% |
Thu nhập ròng | 4,17 T | 95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | -12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,88 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 183,08 T | 2,20% |
Tổng nợ | 30,47 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 T | 95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.299