Trang chủ462860 • KOSDAQ
add
Dozn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.425,00 ₩ - 4.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,41 T KRW
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 11,50 T | -13,69% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,86 T | — |
Tổng tài sản | 139,31 T | — |
Tổng nợ | 70,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,72 T | 550,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | -1.254,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,23 Tr | 29,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 T | 315,50% |
Dòng tiền tự do | 12,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
138