Trang chủ462860 • KOSDAQ
add
Dozn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ₩ - 3.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,17 T KRW
Số lượng trung bình
795,72 N
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 11,13 T | -17,26% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | 71,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,59 | 80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 T | 49,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,26 T | 77,34% |
Tổng tài sản | 159,85 T | 56,76% |
Tổng nợ | 87,87 T | 38,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | 71,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,83 T | 2.418,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | -175,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -232,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,37 T | 478,36% |
Dòng tiền tự do | 19,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
132