Trang chủ4627 • TYO
add
Natoco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Phạm vi một năm
1.243,00 ¥ - 1.636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 840,00 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,50 Tr | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 T | 14,41% |
Tổng tài sản | 29,83 T | 3,43% |
Tổng nợ | 6,26 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
405