Trang chủ4625 • TYO
add
Atomix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ¥ - 617,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T JPY
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 761,00 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -30,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,00 Tr | -8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 15,06 T | 4,22% |
Tổng nợ | 4,78 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
281