Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.850,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,78 T KRW
Số lượng trung bình
115,48 N
Tỷ số P/E
203,32
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,34 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 11,26 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 4,70 T | 102,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 89,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 T | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,62 T | 137,42% |
Tổng tài sản | 580,85 T | 28,49% |
Tổng nợ | 329,52 T | 42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 T | 102,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | 253,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 T | 171,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 T | -144,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 T | 25.263,41% |
Dòng tiền tự do | 825,69 Tr | -24,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
405