Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.200,00 ₩ - 14.480,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,58 T KRW
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,52 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 9,37 T | -6,46% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -116,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -115,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 T | -7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 241,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,60 T | 25,56% |
Tổng tài sản | 533,95 T | -7,36% |
Tổng nợ | 301,55 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -116,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,35 T | -24,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,21 T | 147,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,90 T | -153,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,94 T | -72,59% |
Dòng tiền tự do | 13,45 T | 29,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
395