Trang chủ462510 • KOSDAQ
add
Lameditech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.860,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 9.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,44 T KRW
Số lượng trung bình
43,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 19,21% |
Thu nhập ròng | -3,01 T | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,50 | -24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 T | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -74,48% |
Tổng tài sản | 19,55 T | -21,92% |
Tổng nợ | 8,28 T | 202,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 T | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 T | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 89,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | 392,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 T | 79,72% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | 29,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
64