Trang chủ462350 • KOSDAQ
add
Innospace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.500,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
6.914,71 ₩ - 15.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,56 T KRW
Số lượng trung bình
162,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | — |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | 85,71% |
Thu nhập ròng | -18,76 T | -161,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,90 T | -163,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | -73,99% |
Tổng tài sản | 63,35 T | -6,45% |
Tổng nợ | 34,85 T | 293,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,76 T | -161,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,44 T | 22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | 58,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,68 T | 7.288,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,54 Tr | 100,24% |
Dòng tiền tự do | -7,50 T | 64,80% |
Giới thiệu
Innospace is a South Korean startup company specializing in developing hybrid space rocket. It was founded in 2017. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 9 2017
Trang web
Nhân viên
249