Trang chủ462310 • KOSDAQ
add
New Kids On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.710,00 ₩ - 7.950,00 ₩
Phạm vi một năm
6.220,00 ₩ - 16.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 T KRW
Số lượng trung bình
649,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 T | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 6,58 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | -3,62 T | -562,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,13 | -617,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,97 Tr | -68,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 T | 132,51% |
Tổng tài sản | 56,39 T | 28,68% |
Tổng nợ | 11,56 T | -32,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 T | -562,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,87 Tr | -117,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 914,00 Tr | 190,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 T | 598,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 T | 177,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
121